Diện tích trồng, năng suất, sản lượng Hồ tiêu tại Gia Lai
- Thứ hai - 05/08/2013 22:00
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Diện tích trồng, năng suất, sản lượng Hồ tiêu tại Gia Lai
Đơn vị tính: ha, tạ/ha, tấn
Số tt | Huyện | 2012 | |||
Diện tích trồng trọt | Diện tích thu hoạch | Năng suất | Sản lượng | ||
Toàn tỉnh | 7.306 | 5.440 | 45.2 | 24.604 | |
1 | Tp. Pleicu | 195,4 | 175,3 | 24,0 | 425,0 |
2 | Kbang | 15,0 | 12,0 | 16,0 | 20,0 |
3 | Đăk Đoa | 498,0 | 335,0 | 37,7 | 1.263,0 |
4 | Chư Pă | 132,0 | 132,0 | 30,9 | 409,0 |
5 | IaGrai | 132,0 | 132,0 | 30,1 | 398,0 |
6 | Mang yang | 245,0 | 168,6 | 40,2 | 676,0 |
7 | Đức Cơ | 358,0 | 200,0 | 41,2 | 824,0 |
8 | Chư Prông | 1.710,0 | 852,0 | 47,1 | 4.021,0 |
9 | Chư Sê | 2.121,0 | 1.824,0 | 47,5 | 8.664,0 |
10 | Phú Thiện | 8,0 | 8,0 | 18,7 | 15,0 |
11 | Chư Pưh | 1.887,0 | 1.603,0 | 49,2 | 7.889,0 |